Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Nguồn Nhân Lực Ninh Thuận

Ninh Thuan Development Human Resources Company Limited

Công Ty TNHH Phát Triển Nguồn Nhân Lực Ninh Thuận - Ninh Thuan Development Human Resources Company Limited có địa chỉ tại Số 18 Nguyễn Tri Phương, Phường Mỹ Bình, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận. Mã số thuế 4500622863 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500622863

Ngày cấp 08-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Nguồn Nhân Lực Ninh Thuận

Tên giao dịch

Ninh Thuan Development Human Resources Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Ninh Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 18 Nguyễn Tri Phương, Phường Mỹ Bình, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500622863 / 08-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Huyền Diệu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4500622863, Ninh Thuan Development Human Resources Company Limited, Ninh Thuận, Tp. Phan Rang-tháp Chàm, Phường Mỹ Bình, Nguyễn Thị Huyền Diệu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải độc hại 3812
2 Thu gom rác thải y tế 38121
3 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Đại lý 46101
10 Môi giới 46102
11 Đấu giá 46103
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
13 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
14 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
15 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
16 Bưu chính 53100
17 Chuyển phát 53200
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Khách sạn 55101
20 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
21 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
22 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
24 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
26 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
27 Dịch vụ ăn uống khác 56290
28 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
29 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
30 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
31 Xuất bản sách 58110
32 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
33 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
34 Hoạt động xuất bản khác 58190
35 Xuất bản phần mềm 58200
36 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
37 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
38 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
39 Đại lý du lịch 79110
40 Điều hành tua du lịch 79120
41 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
42 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
43 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
44 Dịch vụ điều tra 80300
45 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
46 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
47 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
48 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
49 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
50 Giáo dục nghề nghiệp 8532
51 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
52 Dạy nghề 85322
53 Đào tạo cao đẳng 85410
54 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
55 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
56 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
57 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
58 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600