Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Điện Mặt Trời Thành Vinh

Thanh Vinh Solar Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Điện Mặt Trời Thành Vinh - Thanh Vinh Solar Joint Stock Company có địa chỉ tại Lô 41, Trung tâm Thương mại Thanh Hà, Phường Phủ Hà, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận. Mã số thuế 4500623659 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500623659

Ngày cấp 06-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Điện Mặt Trời Thành Vinh

Tên giao dịch

Thanh Vinh Solar Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Ninh Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 41, Trung tâm Thương mại Thanh Hà, Phường Phủ Hà, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500623659 / 06-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lều Thanh Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4500623659, Thanh Vinh Solar Joint Stock Company, Ninh Thuận, Tp. Phan Rang-tháp Chàm, Phường Phủ Hà, Lều Thanh Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
41 Khai thác đá 08101
42 Khai thác cát, sỏi 08102
43 Khai thác đất sét 08103
44 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
45 Khai thác và thu gom than bùn 08920
46 Khai thác muối 08930
47 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
50 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
51 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
52 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
53 Sản xuất pin và ắc quy 27200
54 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
55 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
56 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
57 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
58 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
59 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
60 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
61 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
62 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
63 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
64 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
65 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
66 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
67 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
68 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
69 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
70 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
71 Sản xuất máy luyện kim 28230
72 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
73 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
74 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
75 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
76 Sản xuất điện 35101
77 Truyền tải và phân phối điện 35102
78 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
79 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
80 Xây dựng công trình đường sắt 42101
81 Xây dựng công trình đường bộ 42102
82 Xây dựng công trình công ích 42200
83 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
84 Phá dỡ 43110
85 Chuẩn bị mặt bằng 43120
86 Lắp đặt hệ thống điện 43210
87 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
88 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
89 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
90 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
91 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
92 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
95 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
98 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
100 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
101 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
102 Bán buôn xi măng 46632
103 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
104 Bán buôn kính xây dựng 46634
105 Bán buôn sơn, vécni 46635
106 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
107 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
108 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
109 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
110 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
111 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
112 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
113 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
114 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
115 Vận tải đường ống 49400
116 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
117 Hoạt động kiến trúc 71101
118 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
119 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
120 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
121 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
122 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
123 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
124 Quảng cáo 73100
125 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
126 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
127 Hoạt động nhiếp ảnh 74200