Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Du Lịch Nam Cương

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Du Lịch Nam Cương

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Du Lịch Nam Cương - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Du Lịch Nam Cương có địa chỉ tại Khu phố 10, Thị Trấn Phước Dân, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận. Mã số thuế 4500624596 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500624596

Ngày cấp 03-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Du Lịch Nam Cương

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Du Lịch Nam Cương

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Ninh Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 10, Thị Trấn Phước Dân, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500624596 / 03-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/3/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Minh Luân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4500624596, Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Du Lịch Nam Cương, Ninh Thuận, Huyện Ninh Phước, Thị Trấn Phước Dân, Võ Minh Luân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Thu gom rác thải y tế 38121
7 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình đường sắt 42101
14 Xây dựng công trình đường bộ 42102
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
22 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Khách sạn 55101
28 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
29 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
30 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
33 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
34 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
35 Dịch vụ ăn uống khác 56290
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
37 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
38 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
39 Xuất bản sách 58110
40 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
41 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
42 Hoạt động xuất bản khác 58190
43 Xuất bản phần mềm 58200
44 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
45 Hoạt động kiến trúc 71101
46 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
47 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
48 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
49 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
50 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
51 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
52 Quảng cáo 73100
53 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
54 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
55 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
56 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
57 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
58 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
59 Hoạt động thú y 75000