Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hasolen Solar – Ninh Thuận

Hasolen Solar – Ninh Thuan Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Hasolen Solar – Ninh Thuận - Hasolen Solar – Ninh Thuan Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Tà Lú 2, Xã Phước Đại, Huyện Bác ái, Tỉnh Ninh Thuận. Mã số thuế 4500646462 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500646462

Ngày cấp 13-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hasolen Solar – Ninh Thuận

Tên giao dịch

Hasolen Solar – Ninh Thuan Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Ninh Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tà Lú 2, Xã Phước Đại, Huyện Bác ái, Tỉnh Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500646462 / 13-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Oánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4500646462, Hasolen Solar – Ninh Thuan Joint Stock Company, Ninh Thuận, Huyện Bác Ái, Xã Phước Đại, Nguyễn Ngọc Oánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
41 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
45 Khai thác gỗ 02210
46 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
47 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
48 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
49 Khai thác thuỷ sản biển 03110
50 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
51 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
52 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
53 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
54 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
55 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
56 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
57 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
58 Khai thác và thu gom than cứng 05100
59 Khai thác và thu gom than non 05200
60 Khai thác dầu thô 06100
61 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
62 Khai thác quặng sắt 07100
63 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
64 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
65 Khai thác quặng bôxít 07221
66 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
67 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
68 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
69 Khai thác đá 08101
70 Khai thác cát, sỏi 08102
71 Khai thác đất sét 08103
72 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
73 Khai thác và thu gom than bùn 08920
74 Khai thác muối 08930
75 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
78 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
79 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
80 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
81 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
82 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
83 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
84 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
85 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
86 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
87 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
88 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
89 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
90 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
91 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
92 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
93 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
94 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
95 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
96 Sản xuất mực in 20222
97 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
98 Sản xuất xi măng 23941
99 Sản xuất vôi 23942
100 Sản xuất thạch cao 23943
101 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
102 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
103 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
104 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
105 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
106 Đúc sắt thép 24310
107 Đúc kim loại màu 24320
108 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
109 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
110 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
111 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
112 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
113 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
114 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
115 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
116 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
117 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
118 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
119 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
120 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
121 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
122 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
123 Sản xuất đồng hồ 26520
124 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
125 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
126 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
127 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
128 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
129 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
130 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
131 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
132 Sản xuất nhạc cụ 32200
133 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
134 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
135 Thu gom rác thải độc hại 3812
136 Thu gom rác thải y tế 38121
137 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
138 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
139 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
140 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
141 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
142 Bán buôn thực phẩm 4632
143 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
144 Bán buôn thủy sản 46322
145 Bán buôn rau, quả 46323
146 Bán buôn cà phê 46324
147 Bán buôn chè 46325
148 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
149 Bán buôn thực phẩm khác 46329
150 Bán buôn đồ uống 4633
151 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
152 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
153 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
156 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
159 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
161 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
162 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
163 Bán buôn dầu thô 46612
164 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
165 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
166 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
167 Bán buôn quặng kim loại 46621
168 Bán buôn sắt, thép 46622
169 Bán buôn kim loại khác 46623
170 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
171 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
172 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
173 Bán buôn xi măng 46632
174 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
175 Bán buôn kính xây dựng 46634
176 Bán buôn sơn, vécni 46635
177 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
178 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
179 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
180 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
181 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
182 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
183 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
184 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
185 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
186 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
187 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
188 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
189 Vận tải đường ống 49400
190 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
191 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
192 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
193 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
194 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
195 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
196 Vận tải hành khách hàng không 51100
197 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
198 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
199 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
200 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
201 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
202 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
203 Khách sạn 55101
204 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
205 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
206 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
207 Cho thuê xe có động cơ 7710
208 Cho thuê ôtô 77101
209 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
211 Cho thuê băng, đĩa video 77220
212 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
213 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
214 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
215 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
216 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
217 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
218 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
219 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
220 Cung ứng lao động tạm thời 78200