Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Khải Lê

Khai Le Construction Limited Liability Company

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Khải Lê - Khai Le Construction Limited Liability Company có địa chỉ tại Tầng 2 Trung tâm hoạt động Thanh thiếu niên, số 2 Trần Ca, Phường Đài Sơn, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận. Mã số thuế 4500646737 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500646737

Ngày cấp 21-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Khải Lê

Tên giao dịch

Khai Le Construction Limited Liability Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Ninh Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2 Trung tâm hoạt động Thanh thiếu niên, số 2 Trần Ca, Phường Đài Sơn, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500646737 / 21-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/21/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Nguyên Việt Khải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4500646737, Khai Le Construction Limited Liability Company, Ninh Thuận, Tp. Phan Rang-tháp Chàm, Phường Đài Sơn, Lê Nguyên Việt Khải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
2 Hoạt động kiến trúc 71101
3 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
4 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
5 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
6 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
7 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
8 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
9 Quảng cáo 73100
10 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
11 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
12 Hoạt động nhiếp ảnh 74200