Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Ninh Thuận

Ninh Thuan Green Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Ninh Thuận - Ninh Thuan Green Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Trà Co 2, Xã Phước Tiến, Huyện Bác ái, Tỉnh Ninh Thuận. Mã số thuế 4500648727 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500648727

Ngày cấp 16-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Ninh Thuận

Tên giao dịch

Ninh Thuan Green Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Ninh Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trà Co 2, Xã Phước Tiến, Huyện Bác ái, Tỉnh Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500648727 / 16-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Vĩnh Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4500648727, Ninh Thuan Green Technology Joint Stock Company, Ninh Thuận, Huyện Bác Ái, Xã Phước Tiến, Đặng Vĩnh Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
72 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
73 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
75 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
78 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
79 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
80 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
81 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
82 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
83 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
84 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
85 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
86 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
87 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
88 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
89 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
90 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
91 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
92 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
93 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
94 In ấn 18110
95 Dịch vụ liên quan đến in 18120
96 Sao chép bản ghi các loại 18200
97 Sản xuất than cốc 19100
98 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
99 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
100 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
101 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
102 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
103 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
104 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
105 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
106 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
107 Sản xuất mực in 20222
108 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
109 Sản xuất thuốc các loại 21001
110 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
111 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
112 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
113 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
114 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
115 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
116 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
117 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
118 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
119 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
120 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
121 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
122 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
123 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
124 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
125 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
126 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
127 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
128 Sản xuất đồng hồ 26520
129 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
130 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
131 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
132 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
133 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
134 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
135 Sản xuất pin và ắc quy 27200
136 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
137 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
138 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
139 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
140 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
141 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
142 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
143 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
144 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
145 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
146 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
147 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
148 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
149 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
150 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
151 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
152 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
153 Sản xuất máy luyện kim 28230
154 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
155 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
156 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
157 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
158 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
159 Sản xuất nước đá 35302
160 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
161 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
162 Thoát nước 37001
163 Xử lý nước thải 37002
164 Thu gom rác thải không độc hại 38110
165 Thu gom rác thải độc hại 3812
166 Thu gom rác thải y tế 38121
167 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
168 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
169 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
170 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
171 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
172 Tái chế phế liệu 3830
173 Tái chế phế liệu kim loại 38301
174 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
175 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
176 Xây dựng nhà các loại 41000
177 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
178 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
179 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
180 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
181 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
182 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
183 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
184 Đại lý 46101
185 Môi giới 46102
186 Đấu giá 46103
187 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
188 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
189 Bán buôn hoa và cây 46202
190 Bán buôn động vật sống 46203
191 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
192 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
193 Bán buôn gạo 46310
194 Bán buôn thực phẩm 4632
195 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
196 Bán buôn thủy sản 46322
197 Bán buôn rau, quả 46323
198 Bán buôn cà phê 46324
199 Bán buôn chè 46325
200 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
201 Bán buôn thực phẩm khác 46329
202 Bán buôn đồ uống 4633
203 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
204 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
205 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
206 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
207 Bán buôn vải 46411
208 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
209 Bán buôn hàng may mặc 46413
210 Bán buôn giày dép 46414
211 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
212 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
213 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
214 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
215 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
216 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
217 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
218 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
219 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
220 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
221 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
222 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
223 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
224 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
225 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
226 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
227 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
228 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
229 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
230 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
231 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
232 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
233 Bán buôn dầu thô 46612
234 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
235 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
236 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
237 Bán buôn quặng kim loại 46621
238 Bán buôn sắt, thép 46622
239 Bán buôn kim loại khác 46623
240 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
241 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
242 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
243 Bán buôn xi măng 46632
244 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
245 Bán buôn kính xây dựng 46634
246 Bán buôn sơn, vécni 46635
247 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
248 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
249 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
250 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
251 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
252 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
253 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
254 Bán buôn cao su 46694
255 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
256 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
257 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
258 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
259 Bán buôn tổng hợp 46900
260 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
261 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
262 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
263 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
264 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
265 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
266 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
267 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
268 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
269 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
270 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
271 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
272 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
273 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
274 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
275 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
276 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
277 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
278 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
279 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
280 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
281 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
282 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
283 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
284 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
285 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
286 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
287 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
288 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
289 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
290 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
291 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
292 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
293 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
294 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
295 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
296 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
297 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
298 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
299 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
300 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
301 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
302 Vận tải đường ống 49400
303 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
304 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
305 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
306 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
307 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
308 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
309 Vận tải hành khách hàng không 51100
310 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
311 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
312 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
313 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
314 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
315 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
316 Khách sạn 55101
317 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
318 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
319 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
320 Cơ sở lưu trú khác 5590
321 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
322 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
323 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
324 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
325 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
326 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
327 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
328 Dịch vụ ăn uống khác 56290
329 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
330 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
331 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
332 Xuất bản sách 58110
333 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
334 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
335 Hoạt động xuất bản khác 58190
336 Xuất bản phần mềm 58200
337 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
338 Hoạt động kiến trúc 71101
339 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
340 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
341 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
342 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
343 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
344 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
345 Quảng cáo 73100
346 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
347 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
348 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
349 Cho thuê xe có động cơ 7710
350 Cho thuê ôtô 77101
351 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
352 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
353 Cho thuê băng, đĩa video 77220
354 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
355 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
356 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
357 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
358 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
359 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
360 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
361 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
362 Cung ứng lao động tạm thời 78200
363 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
364 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
365 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
366 Đại lý du lịch 79110
367 Điều hành tua du lịch 79120
368 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
369 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
370 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
371 Dịch vụ điều tra 80300
372 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
373 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
374 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
375 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
376 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110