Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đa Lộc -tháp Chàm

Da Loc - Thap Cham Environment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đa Lộc -tháp Chàm - Da Loc - Thap Cham Environment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 394 Đường 21 tháng 8, Khu phố 2, Phường Phước Mỹ, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận. Mã số thuế 4500650370 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4500650370

Ngày cấp 14-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đa Lộc -tháp Chàm

Tên giao dịch

Da Loc - Thap Cham Environment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Ninh Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 394 Đường 21 tháng 8, Khu phố 2, Phường Phước Mỹ, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4500650370 / 14-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/14/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoài Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4500650370, Da Loc - Thap Cham Environment Joint Stock Company, Ninh Thuận, Tp. Phan Rang-tháp Chàm, Phường Phước Mỹ, Nguyễn Hoài Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
14 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
15 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
16 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
17 Khai thác và thu gom than cứng 05100
18 Khai thác và thu gom than non 05200
19 Khai thác dầu thô 06100
20 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
21 Khai thác quặng sắt 07100
22 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
23 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
24 Khai thác đá 08101
25 Khai thác cát, sỏi 08102
26 Khai thác đất sét 08103
27 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
28 Khai thác và thu gom than bùn 08920
29 Khai thác muối 08930
30 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
33 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
34 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
35 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
36 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
37 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
38 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
39 Sản xuất mực in 20222
40 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
41 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
42 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
43 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
44 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
45 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
46 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
47 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
48 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
49 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
50 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
51 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
52 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
53 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
54 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
55 Sản xuất đồng hồ 26520
56 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
57 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
58 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
59 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
60 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
61 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
62 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
63 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
64 Sản xuất nhạc cụ 32200
65 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
66 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
67 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
68 Thoát nước 37001
69 Xử lý nước thải 37002
70 Thu gom rác thải không độc hại 38110
71 Thu gom rác thải độc hại 3812
72 Thu gom rác thải y tế 38121
73 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
74 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
75 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
76 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
77 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
78 Tái chế phế liệu 3830
79 Tái chế phế liệu kim loại 38301
80 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
81 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
82 Xây dựng nhà các loại 41000
83 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
84 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
85 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
86 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
87 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
88 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
89 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
90 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
91 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
92 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
93 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
94 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
95 Đại lý xe có động cơ khác 45139
96 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
97 Bán mô tô, xe máy 4541
98 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
99 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
100 Đại lý mô tô, xe máy 45413
101 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
102 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
103 Đại lý 46101
104 Môi giới 46102
105 Đấu giá 46103
106 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
107 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
108 Bán buôn hoa và cây 46202
109 Bán buôn động vật sống 46203
110 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
111 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
112 Bán buôn gạo 46310
113 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
114 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
115 Bán buôn dầu thô 46612
116 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
117 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
118 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
119 Bán buôn quặng kim loại 46621
120 Bán buôn sắt, thép 46622
121 Bán buôn kim loại khác 46623
122 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
123 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
124 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
125 Bán buôn xi măng 46632
126 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
127 Bán buôn kính xây dựng 46634
128 Bán buôn sơn, vécni 46635
129 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
130 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
131 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
132 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
133 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
134 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
135 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
136 Bán buôn cao su 46694
137 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
138 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
139 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
140 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
141 Bán buôn tổng hợp 46900
142 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
143 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
144 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
145 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
146 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
147 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
148 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
149 Vận tải đường ống 49400
150 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
151 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
152 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
153 Vận tải hành khách hàng không 51100
154 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
155 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
156 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
157 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
158 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
159 Bốc xếp hàng hóa 5224
160 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
161 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
162 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
163 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
164 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
165 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
166 Khách sạn 55101
167 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
168 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
169 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
170 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
171 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
172 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
173 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
174 Dịch vụ ăn uống khác 56290
175 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
176 Hoạt động kiến trúc 71101
177 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
178 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
179 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
180 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
181 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
182 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
183 Quảng cáo 73100
184 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
185 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
186 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
187 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
188 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
189 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
190 Hoạt động thú y 75000
191 Cho thuê xe có động cơ 7710
192 Cho thuê ôtô 77101
193 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
194 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
195 Cho thuê băng, đĩa video 77220
196 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
197 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
198 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
199 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
200 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
201 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
202 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
203 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
204 Cung ứng lao động tạm thời 78200
205 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
206 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
207 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
208 Đại lý du lịch 79110
209 Điều hành tua du lịch 79120
210 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
211 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
212 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
213 Dịch vụ điều tra 80300
214 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
215 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
216 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
217 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
218 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
219 Giáo dục nghề nghiệp 8532
220 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
221 Dạy nghề 85322
222 Đào tạo cao đẳng 85410
223 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
224 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
225 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
226 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
227 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600