Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dou Power (việt Nam)

Dou Power (vietnam) Co., Ltd

Công Ty TNHH Dou Power (việt Nam) - Dou Power (vietnam) Co., Ltd có địa chỉ tại Lô 15-16 Khu chế xuất và công nghiệp Linh Trung III, Xã An Tịnh, Huyện Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh. Mã số thuế 452043000142 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tây Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

452043000142

Ngày cấp 28-02-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dou Power (việt Nam)

Tên giao dịch

Dou Power (vietnam) Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tây Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 15-16 Khu chế xuất và công nghiệp Linh Trung III, Xã An Tịnh, Huyện Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 452043000142 / 28-02-2005 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-02-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2005
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tu, Yen Hsien Jimmy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 452043000142, Dou Power (vietnam) Co., Ltd, Tây Ninh, Huyện Trảng Bàng, Xã An Tịnh, Tu, Yen Hsien Jimmy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120