Công Ty Cổ Phần Kim Loại Màu Thái Nguyên - Vimico - CôNG TY KIM LOạI MàU THáI NGUYêN - VIMICO có địa chỉ tại Tổ 6 - Phường Phú Xá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600100003 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng kim loại quí hiếm
Cập nhật: 8 năm trước
Mã số ĐTNT | 4600100003 |
Ngày cấp | 22-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Kim Loại Màu Thái Nguyên - Vimico |
Tên giao dịch | CôNG TY KIM LOạI MàU THáI NGUYêN - VIMICO |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên | Điện thoại / Fax | 02803847229 / 02803847097 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 6 - Phường Phú Xá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02803847229 / 02803847097 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 6 - Phường Phú Xá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 130 / | C.Q ra quyết định | Bộ Công Nghiệp | ||||
GPKD/Ngày cấp | 4600100003 / 10-05-2005 | Cơ quan cấp | Tỉnh Thái Nguyên | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-12-2010 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/9/1993 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 1519 | Tổng số lao động | 1519 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-158-070-088 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Bùi Tiến Hải |
Địa chỉ chủ sở hữu | 49B Ngõ Tô Hoàng-Phường Cầu Dền-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội |
||||
Tên giám đốc | Bùi Tiến Hải |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Đào Thị Khuê |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 4600100003, 02803847229, CôNG TY KIM LOạI MàU THáI NGUYêN - VIMICO, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Phú Xá, Bùi Tiến Hải, Đào Thị Khuê
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4600100003 | Tổng Công Ty Khoáng Sản Tkv-Ctcp | Số 193 đường Nguyễn Huy Tưởng |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4600100003 | XN thiếc Bắc lũng | Xã Hợp Thành |
2 | 4600100003 | XN TDKT khoáng sản 109 | Thị trấn |
3 | 4600100003 | XN Antymoan Đầm Hồng | Xã Ngọc Hội |
4 | 4600100003 | XN volfram Thiện Kế | Xã Thiện Kế |
5 | 4600100003 | XN bột kẽm Tuyên Quang | Xã Trảng Đà |
6 | 4600100003 | XN thiếc Sơn dương | Sơn dương |
7 | 4600100003 | XN kẽm chì Chợ Điền | Chợ đồn |
8 | 4600100003 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Kim Loại Màu Thái Nguyên - Vimi | Xóm Làng Mới |
9 | 4600100003 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Kim Loại Màu Thái Nguyên - Vimico | Xóm 6 |
10 | 4600100003 | Xí nghiệp luyện kim mầu II | Phường Tân Thành |
11 | 4600100003 | NM cơ khí 19/5 | Thành phố TN |
12 | 4600100003 | Xn Crôm cổ định T Hoá | Xã Tân Ninh |
13 | 4600100003 | Trung tâm điều trị bệnh nghề nghiệp và phục hồi chức năng LĐ | Thị trấn Quất Lâm |
14 | 4600100003 | Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Kim Loại Màu Thái Nguy | Khu công nghiệp Sông Công |
15 | 4600100003 | CN CT TNHH NN một TV KLM TNguyên Xí nghiệp luyện kim màu I | Tổ 6, phường Phú Xá |
16 | 4600100003 | CN CT TNHH NN MTV KLM TN Xí nghiệp kẽm chì Đồng Xuân | Xã Đồng Lạc |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4600100003 | XN thiếc Bắc lũng | Xã Hợp Thành |
2 | 4600100003 | XN TDKT khoáng sản 109 | Thị trấn |
3 | 4600100003 | XN Antymoan Đầm Hồng | Xã Ngọc Hội |
4 | 4600100003 | XN volfram Thiện Kế | Xã Thiện Kế |
5 | 4600100003 | XN bột kẽm Tuyên Quang | Xã Trảng Đà |
6 | 4600100003 | XN thiếc Sơn dương | Sơn dương |
7 | 4600100003 | XN kẽm chì Chợ Điền | Chợ đồn |
8 | 4600100003 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Kim Loại Màu Thái Nguyên - Vimi | Xóm Làng Mới |
9 | 4600100003 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Kim Loại Màu Thái Nguyên - Vimico | Xóm 6 |
10 | 4600100003 | Xí nghiệp luyện kim mầu II | Phường Tân Thành |
11 | 4600100003 | NM cơ khí 19/5 | Thành phố TN |
12 | 4600100003 | Xn Crôm cổ định T Hoá | Xã Tân Ninh |
13 | 4600100003 | Trung tâm điều trị bệnh nghề nghiệp và phục hồi chức năng LĐ | Thị trấn Quất Lâm |
14 | 4600100003 | Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Kim Loại Màu Thái Nguy | Khu công nghiệp Sông Công |
15 | 4600100003 | CN CT TNHH NN một TV KLM TNguyên Xí nghiệp luyện kim màu I | Tổ 6, phường Phú Xá |
16 | 4600100003 | CN CT TNHH NN MTV KLM TN Xí nghiệp kẽm chì Đồng Xuân | Xã Đồng Lạc |