Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên - TISCO có địa chỉ tại Tổ 21 - Phường Cam Giá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600100155 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4600100155 |
Ngày cấp | 22-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên |
Tên giao dịch | TISCO |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên | Điện thoại / Fax | 02803832236 / 02803832056 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 21 - Phường Cam Giá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02803832236 / 02803832056 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 21 - Phường Cam Giá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 58 / | C.Q ra quyết định | Tổng công ty thép Việt Nam | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 4600100155 / 24-06-2009 | Cơ quan cấp | Tỉnh Thái Nguyên | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-07-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/1/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6500 | Tổng số lao động | 6500 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-158-070-088 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Văn Khâm |
Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 11-Phường Trung Thành-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên |
||||
| Tên giám đốc | Trần Văn Khâm |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Hoàng Danh Sơn |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sắt, thép, gang | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4600100155, 02803832236, TISCO, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Cam Giá, Trần Văn Khâm, Hoàng Danh Sơn
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên Tại Hà Nội | Số 17 phố Hàng Vôi |
| 2 | 4600100155 | Cửa hàng 199 Nguyễn Thị Minh Khai | Số 199 Nguyễn Thị Minh Khai |
| 3 | 4600100155 | Cửa hàng Đức giang | Thị trấn đức giang |
| 4 | 4600100155 | Cửa hàng Mai dịch | Phường Mai dịch |
| 5 | 4600100155 | Cn công ty CP gang thép TN- Nhà văn hoá | Phường hương sơn |
| 6 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên Xí Nghiệp Tư | Tổ 21 |
| 7 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty CP Gang Thép Thái Nguyên Tại Nghệ An | Số 22, đường Nguyễn Sỹ Sách |
| 8 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên Nhà Máy Luyệ | Tổ 21 |
| 9 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên Nhà Máy Cốc | Tổ 21 |
| 10 | 4600100155 | Công ty cổ phần cơ khí Gang Thép | Phường Cam giá |
| 11 | 4600100155 | Nhà máy vật chịu lửa | Phường Cam giá |
| 12 | 4600100155 | Công ty cổ phần hợp kim sắt Thái Nguyên | Phường Cam giá |
| 13 | 4600100155 | XN cơ điện | Phường Cam giá |
| 14 | 4600100155 | Chi nhánh công ty cổ phần gang thép Thái Nguyên- Xí nghiệp v | Tổ 21, phường Cam Giá |
| 15 | 4600100155 | XN vận tải | Phường Cam giá |
| 16 | 4600100155 | XN dịch vụ đời sống | Phường Cam giá |
| 17 | 4600100155 | XN sửa chữa xe máy | Phường Cam Giá |
| 18 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên Xí Nghiệp Nă | Tổ 22 |
| 19 | 4600100155 | XN xây dựng | Phường Phú xá |
| 20 | 4600100155 | XN phế liệu kim loại | Phường Phú xá |
| 21 | 4600100155 | Công ty cổ phần luyện cán thép Gia Sàng | Phường Gia sàng |
| 22 | 4600100155 | Mỏ đá núi voi | Thị trấn chùa hang |
| 23 | 4600100155 | Mỏ sắt Trại cau | Thị trấn trại cau |
| 24 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên Mỏ Than Phấn | Phố Giang Sơn |
| 25 | 4600100155 | Mỏ than Làng cẩm | Xã Hoà thượng |
| 26 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty CP Gang Thép Thái Nguyên-Mỏ Quắc Zít Phú T | Khu Hạ Sơn |
| 27 | 4600100155 | Đô lô mít Thanh hoá | Thành phố Thanh hoá |
| 28 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên - Mỏ Sắt Và | Thôn An Hoà 2 |
| 29 | 4600100155 | Đất chịu lửa Trúc thôn | null |
| 30 | 4600100155 | Nhà hàng Phương Nam | 440/1-Đ. CMT8 - Trung Thành |
| 31 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên Tại Đà Nẵng | 449 Nguyễn Lương Bằng |
| 32 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên Tại Thanh Hó | Số 368 đường Bà Triệu |
| 33 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên Tại Quảng Ni | Khu 6 |
| 34 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên Mỏ Sắt Ngườm | Xóm Nà Tâm, thôn Danh Sỹ |
| 35 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên Nhà Máy Cán | Tổ 21 |
| 36 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên - Nhà Máy Lu | Tổ 21 |
| 37 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên - Mỏ Sắt Tiế | Làng Phan |
| 38 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên - Trung Tâm | Tổ 14 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên Tại Hà Nội | Số 17 phố Hàng Vôi |
| 2 | 4600100155 | Cửa hàng 199 Nguyễn Thị Minh Khai | Số 199 Nguyễn Thị Minh Khai |
| 3 | 4600100155 | Cửa hàng Đức giang | Thị trấn đức giang |
| 4 | 4600100155 | Cửa hàng Mai dịch | Phường Mai dịch |
| 5 | 4600100155 | Cn công ty CP gang thép TN- Nhà văn hoá | Phường hương sơn |
| 6 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên Xí Nghiệp Tư | Tổ 21 |
| 7 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty CP Gang Thép Thái Nguyên Tại Nghệ An | Số 22, đường Nguyễn Sỹ Sách |
| 8 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên Nhà Máy Luyệ | Tổ 21 |
| 9 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên Nhà Máy Cốc | Tổ 21 |
| 10 | 4600100155 | Công ty cổ phần cơ khí Gang Thép | Phường Cam giá |
| 11 | 4600100155 | Nhà máy vật chịu lửa | Phường Cam giá |
| 12 | 4600100155 | Công ty cổ phần hợp kim sắt Thái Nguyên | Phường Cam giá |
| 13 | 4600100155 | XN cơ điện | Phường Cam giá |
| 14 | 4600100155 | Chi nhánh công ty cổ phần gang thép Thái Nguyên- Xí nghiệp v | Tổ 21, phường Cam Giá |
| 15 | 4600100155 | XN vận tải | Phường Cam giá |
| 16 | 4600100155 | XN dịch vụ đời sống | Phường Cam giá |
| 17 | 4600100155 | XN sửa chữa xe máy | Phường Cam Giá |
| 18 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên Xí Nghiệp Nă | Tổ 22 |
| 19 | 4600100155 | XN xây dựng | Phường Phú xá |
| 20 | 4600100155 | XN phế liệu kim loại | Phường Phú xá |
| 21 | 4600100155 | Công ty cổ phần luyện cán thép Gia Sàng | Phường Gia sàng |
| 22 | 4600100155 | Mỏ đá núi voi | Thị trấn chùa hang |
| 23 | 4600100155 | Mỏ sắt Trại cau | Thị trấn trại cau |
| 24 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên Mỏ Than Phấn | Phố Giang Sơn |
| 25 | 4600100155 | Mỏ than Làng cẩm | Xã Hoà thượng |
| 26 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty CP Gang Thép Thái Nguyên-Mỏ Quắc Zít Phú T | Khu Hạ Sơn |
| 27 | 4600100155 | Đô lô mít Thanh hoá | Thành phố Thanh hoá |
| 28 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên - Mỏ Sắt Và | Thôn An Hoà 2 |
| 29 | 4600100155 | Đất chịu lửa Trúc thôn | null |
| 30 | 4600100155 | Nhà hàng Phương Nam | 440/1-Đ. CMT8 - Trung Thành |
| 31 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên Tại Đà Nẵng | 449 Nguyễn Lương Bằng |
| 32 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên Tại Thanh Hó | Số 368 đường Bà Triệu |
| 33 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên Tại Quảng Ni | Khu 6 |
| 34 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên Mỏ Sắt Ngườm | Xóm Nà Tâm, thôn Danh Sỹ |
| 35 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên Nhà Máy Cán | Tổ 21 |
| 36 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên - Nhà Máy Lu | Tổ 21 |
| 37 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên - Mỏ Sắt Tiế | Làng Phan |
| 38 | 4600100155 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gang Thép Thái Nguyên - Trung Tâm | Tổ 14 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4600100155 | Kho Thộp - Chi Nhỏnh Cụng Ty Cổ Phần Gang Thộp Thỏi Nguyờn T | Lụ 1 - 9 đường Kinh Dương Vương - Hũa Minh 2 |
| 2 | 4600100155 | Cửa hàng Mai dịch | Phường Mai dịch |
| 3 | 4600100155 | Chi nhỏnh cụng ty Gang thộp | 17 hàng vụi |
| 4 | 4600100155 | Bệnh viện Gang thộp | Phường Tõn thành |
| 5 | 4600100155 | Kho Thộp đen | Phường Phỳ xỏ |
| 6 | 4600100155 | Cửa hàng 199 Nguyễn Thị Minh Khai | Số nhà 199 Nguyễn Thị Minh Khai |
| 7 | 4600100155 | Cửa hàng Đức Giang | Thị trấn Đức Giang |
| 8 | 4600100155 | Nhà văn hoỏ | Phường Hương sơn |
| 9 | 4600100155 | Trường PTTH kỹ thuật cụng nghiệp Gang thộp | Phường Hương sơn |