Xí nghiệp xây lắp I có địa chỉ tại Ngõ 22 Phường Thượng Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 4600100162-012 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4600100162-012 |
Ngày cấp | 29-10-1998 | Ngày đóng MST | 01-12-2000 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Xí nghiệp xây lắp I |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 8534472 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Ngõ 22 Phường Thượng Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Ngõ 22 Phường Thượng Đình - - Quận Thanh Xuân - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 250 / 20-05-1993 | C.Q ra quyết định | Bộ Công Nghiệp Nặng | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 302836 / 25-01-1995 | Cơ quan cấp | UB kế hoạch TP Hà Nội | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-04-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/1/1969 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 239 | Tổng số lao động | 239 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-127-160-161 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | đinh Văn Thân |
Địa chỉ | Q100 Trương định | ||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Cần |
Địa chỉ | 32/22 Thượng đình | ||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động xây dựng chuyên dụng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4600100162-012, 302836, 8534472, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thượng Đình, đinh Văn Thân, Nguyễn Thị Cần
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4600100162-012 | Công ty xây lắp và sản xuất công nghiệp | Phường Trung thành |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4600100162-012 | Kho vật tư thành phẩm ( xưởng R1) | Ngừ 22 thượng đỡnh |
| 2 | 4600100162-012 | Kho vật tư thành phẩm (Xưởng sản xuất cơ khớ) | Ngừ 22 thượng đỡnh |
| 3 | 4600100162-012 | Kho vật tư thành phẩm (K/cấu) | Cơ khớ phương đụng |
| 4 | 4600100162-012 | Kho vật tư thành phẩm (CT1) | Cơ khớ giải phúng |
| 5 | 4600100162-012 | Kho vật tư thành phẩm (R2) | Thị xó hà đụng |