Công ty xây lắp và sản xuất công nghiệp - CIP có địa chỉ tại Phường Trung thành - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600100162 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4600100162 |
Ngày cấp | 22-09-1998 | Ngày đóng MST | 04-01-2002 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty xây lắp và sản xuất công nghiệp |
Tên giao dịch | CIP |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên | Điện thoại / Fax | 0280832150 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Phường Trung thành - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0280832150 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Phường Trung Thanh - - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 250 Q� / | C.Q ra quyết định | Bộ Công Nghiệp Nặng | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 110999. / 19-06-1997 | Cơ quan cấp | Sở kế hoạch và đầu tư Thái Nguyên | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-08-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/19/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3297 | Tổng số lao động | 3297 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-016-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Vũ Tam Hãn |
Địa chỉ | Phường Kim Liên | ||||
| Kế toán trưởng | Tô Văn Tường |
Địa chỉ | Phường Trung Thành | ||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động xây dựng chuyên dụng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4600100162, 110999., 0280832150, CIP, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Trung Thành, Vũ Tam Hãn, Tô Văn Tường
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4600100162 | Nhà máy tấm lợp Amiăng | Phường cam giá |
| 2 | 4600100162 | Nhà máy xi măng lưu xá | Phường Phú xá |
| 3 | 4600100162 | XN Bê tông xây dựng | Phường Phú xá |
| 4 | 4600100162 | XN Vật tư CKXD | Phường Phú xá |
| 5 | 4600100162 | XN kết cấu thép cơ giới xây dựng | Phường Tân lập |
| 6 | 4600100162 | XN sản xuất dịch vụ XD | Phường Trung thành |
| 7 | 4600100162 | XN xây lắp 5 | Phường Trung thành |
| 8 | 4600100162 | XN xây lắp điện XD | Phường Trung thành |
| 9 | 4600100162 | NM kết cấu thép CKXD | Thị xã Sông công |
| 10 | 4600100162 | Xn xây lắp 3 | Thị xã Sông công |
| 11 | 4600100162 | XN vật liệu số 2 | Phổ yên |
| 12 | 4600100162 | XN xây lắp 1 | Nhân chính |
| 13 | 4600100162 | Xn xây lắp 24 | Nhân chính |
| 14 | 4600100162 | XN xây lắp 4 | Từ liêm |
| 15 | 4600100162 | XN vật tư TBXD | Từ liêm |
| 16 | 4600100162 | XN khảo sát KTXD | Thanh trì |
| 17 | 4600100162 | Nhà máy cơ khí Hồng Nam | Thanh Trì |
| 18 | 4600100162 | XN xây lắp 2 | Đông anh |
| 19 | 4600100162 | NM kết cấu thép CKĐA | Đông anh |
| 20 | 4600100162 | XN vật liệu cơ giới ĐA | Đông anh |
| 21 | 4600100162 | XN kinh doanh kim khí và VT tổng hợp | Đông anh |
| 22 | 4600100162 | XN vật liệu tấm lợp | Gôi |
| 23 | 4600100162 | XN vật liệu CN Thanh hoá | Thanh hoá |
| 24 | 4600100162 | Xn xây lắp 7 | Cẩm phả |
| 25 | 4600100162 | Chi nhánh hải phòng | Quán toan |
| 26 | 4600100162 | Chi nhánh tuyên quang | Sơn dương |
| 27 | 4600100162 | Chi nhánh công ty xây lắp và SXCN | Đống đa |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4600100162 | Nhà máy tấm lợp Amiăng | Phường cam giá |
| 2 | 4600100162 | Nhà máy xi măng lưu xá | Phường Phú xá |
| 3 | 4600100162 | XN Bê tông xây dựng | Phường Phú xá |
| 4 | 4600100162 | XN Vật tư CKXD | Phường Phú xá |
| 5 | 4600100162 | XN kết cấu thép cơ giới xây dựng | Phường Tân lập |
| 6 | 4600100162 | XN sản xuất dịch vụ XD | Phường Trung thành |
| 7 | 4600100162 | XN xây lắp 5 | Phường Trung thành |
| 8 | 4600100162 | XN xây lắp điện XD | Phường Trung thành |
| 9 | 4600100162 | NM kết cấu thép CKXD | Thị xã Sông công |
| 10 | 4600100162 | Xn xây lắp 3 | Thị xã Sông công |
| 11 | 4600100162 | XN vật liệu số 2 | Phổ yên |
| 12 | 4600100162 | XN xây lắp 1 | Nhân chính |
| 13 | 4600100162 | Xn xây lắp 24 | Nhân chính |
| 14 | 4600100162 | XN xây lắp 4 | Từ liêm |
| 15 | 4600100162 | XN vật tư TBXD | Từ liêm |
| 16 | 4600100162 | XN khảo sát KTXD | Thanh trì |
| 17 | 4600100162 | Nhà máy cơ khí Hồng Nam | Thanh Trì |
| 18 | 4600100162 | XN xây lắp 2 | Đông anh |
| 19 | 4600100162 | NM kết cấu thép CKĐA | Đông anh |
| 20 | 4600100162 | XN vật liệu cơ giới ĐA | Đông anh |
| 21 | 4600100162 | XN kinh doanh kim khí và VT tổng hợp | Đông anh |
| 22 | 4600100162 | XN vật liệu tấm lợp | Gôi |
| 23 | 4600100162 | XN vật liệu CN Thanh hoá | Thanh hoá |
| 24 | 4600100162 | Xn xây lắp 7 | Cẩm phả |
| 25 | 4600100162 | Chi nhánh hải phòng | Quán toan |
| 26 | 4600100162 | Chi nhánh tuyên quang | Sơn dương |
| 27 | 4600100162 | Chi nhánh công ty xây lắp và SXCN | Đống đa |