Công Ty Cổ Phần Giấy Xuất Khẩu Thái Nguyên - Thái nguyên PAPE REXPOXT Company ( Thái PAPEX) có địa chỉ tại Số 165, đường Dương tự Minh - Phường Tân Long - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600100243 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4600100243 |
Ngày cấp | 22-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Giấy Xuất Khẩu Thái Nguyên |
Tên giao dịch | Thái nguyên PAPE REXPOXT Company ( Thái PAPEX) |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên | Điện thoại / Fax | 02803844202 / 02803844110 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 165, đường Dương tự Minh - Phường Tân Long - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02803844202 / 02803844110 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 165, đường Dương tự Minh - Phường Tân Long - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 4649 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Thái nguyên | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 4600100243 / 08-02-2001 | Cơ quan cấp | Tỉnh Thái Nguyên | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-08-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2001 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 132 | Tổng số lao động | 132 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-558-070-078 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Đức Quyết |
Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 10-Phường Tân Long-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên |
||||
| Tên giám đốc | Trần Đức Quyết |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Cam |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4600100243, 02803844202, Thái nguyên PAPE REXPOXT Company ( Thái PAPEX), Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Tân Long, Trần Đức Quyết, Nguyễn Thị Cam
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
| 2 | In ấn | 18110 | |
| 3 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
| 4 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |