Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Giao Thông Ii Thái Nguyên

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Giao Thông Ii Thái Nguyên có địa chỉ tại Phố Mỏ Bạch, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên. Mã số thuế 4600101896 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600101896

Ngày cấp 10-01-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Giao Thông Ii Thái Nguyên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên Điện thoại / Fax 0280750920 / 0280750921
Địa chỉ trụ sở

Phố Mỏ Bạch, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0280750920 / 0280750921
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 5073 / 01-01-2002 C.Q ra quyết định UBND tỉnh Thái nguyên
GPKD/Ngày cấp 4600101896 / 10-01-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 10-01-2002 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2002
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 150 Tổng số lao động 150
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Đại

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ Mỏ Bạch 2-Phường Quang Vinh-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Thị Tuất

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 4600101896, 0280750920, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Quang Trung, Nguyễn Văn Đại, Phan Thị Tuất

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900