Trạm vật tư nông nghiệp Đại từ có địa chỉ tại Xã Hùng sơn - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600102089-007 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên
Ngành nghề kinh doanh chính: Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 4600102089-007 |
Ngày cấp | 08-10-1998 | Ngày đóng MST | 13-04-2004 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Trạm vật tư nông nghiệp Đại từ |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên | Điện thoại / Fax | 0280824216 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Xã Hùng sơn - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0280824213 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Xã hùng sơn - - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 124 / 26-03-1997 | C.Q ra quyết định | Công ty vật tư nông lâm thuỷ lợi | ||||
GPKD/Ngày cấp | 110382 / 29-06-1996 | Cơ quan cấp | Sở KH Và ĐT | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-07-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/15/1996 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 13 | Tổng số lao động | 13 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-412-010-014 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Hà Văn Quý |
Địa chỉ | Xã Sơn cẩm | ||||
Kế toán trưởng | Hoàng Đức Toàn |
Địa chỉ | Xã Bình thuận | ||||
Ngành nghề chính | Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 4600102089-007, 110382, 0280824216, Thái Nguyên, Huyện Đại Từ, Xã Hùng Sơn, Hà Văn Quý, Hoàng Đức Toàn
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4600102089-007 | Công ty vật tư nông lâm nghiệp, thuỷ lợi tỉnh Thái Nguyên | Phường Đồng Quang |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4600102089-007 | Kho ký phỳ | Xó ký phỳ |
2 | 4600102089-007 | Kho khuụn ngõn | xó phỳ xuyờn |
3 | 4600102089-007 | Kho Hương sơn | xó hương sơn |
4 | 4600102089-007 | Kho Cự võn | Xó cự võn |
5 | 4600102089-007 | Kho Cự võn 2 | Xó cự võn |
6 | 4600102089-007 | Kho Thị trấn | Thị trấn |
7 | 4600102089-007 | Kho bỡnh thuận | Xó bỡnh thuận |
8 | 4600102089-007 | Kho Trung hội | xó trung hội |
9 | 4600102089-007 | Kho M.Yờn | xó M.yờn |
10 | 4600102089-007 | Kho M.tiến | xó M.Tiến |