Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty vật tư nông lâm nghiệp, thuỷ lợi tỉnh Thái Nguyên

Công ty vật tư nông lâm nghiệp, thuỷ lợi tỉnh Thái Nguyên có địa chỉ tại Phường Đồng Quang - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600102089 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600102089

Ngày cấp 22-09-1998 Ngày đóng MST 24-06-2004
Tên chính thức

Công ty vật tư nông lâm nghiệp, thuỷ lợi tỉnh Thái Nguyên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên Điện thoại / Fax 0280856332 /
Địa chỉ trụ sở

Phường Đồng Quang - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0280856332 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phường Đồng Quang - - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp 203 UB-Q� / 08-06-1996 C.Q ra quyết định UBND tỉnh Bắc thái
GPKD/Ngày cấp 110382 / 26-09-2003 Cơ quan cấp Phòng Đăng Ký Kinh Doanh
Năm tài chính 01-01-1998 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-1998
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/1996 12:00:00 AM Vốn điều lệ 346 Tổng số lao động 346
Cấp Chương loại khoản 2-412-010-014 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đào Mạnh Nguyên

Địa chỉ Phường Quang Trung
Kế toán trưởng

Nguyễn Xuân Khánh

Địa chỉ Phường Đồng Quang
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Sử dụng đất nông nghiệp
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 4600102089, 110382, 0280856332, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Đồng Quang, Đào Mạnh Nguyên, Nguyễn Xuân Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4600102089 Trạm Vật tư nông nghiệp Thành phố Phường Phan Đình Phùng
2 4600102089 Trạm vật tư nông nghiệp Đồng hỷ Thị Trấn Chùa Hang
3 4600102089 Trạm vật tư nông nghiệp Phú bình Cầu mây
4 4600102089 Trạm vật tư nông nghiệp Phổ yên Thị Trấn Ba hàng
5 4600102089 Trạm vật tư nông nghiệp Sông công Thị xã Sông công
6 4600102089 Trạm vật tư nông nghiệp Phú lương Thị trấn Đu
7 4600102089 Trạm vật tư nông nghiệp Đại từ Thị trấn Đại từ
8 4600102089 Trạm Vật tư nông nghiệp Định hoá Thị trấn Chợ Chu
9 4600102089 Trạm vật tư nông nghiệp Võ nhai Thị trấn Đình cả
10 4600102089 Trạm KD vật tư chăn nuôi thú Y Phường Phan Đình Phùng
11 4600102089 Trạm kinh doanh giống cây nông, lâm nghiệp Phường Phan Đình Phùng
12 4600102089 Trạm kinh doanh thuỷ sản Phường Đồng quang
13 4600102089 Trạm thuỷ sản núi cốc Xã Tân thái
14 4600102089 Trạm kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật SN 628 đường Dương Tự Minh
15 4600102089 Trại cá Hoà Sơn Hương Sơn - Phú Bình
16 4600102089 Trại Cá Cù Vân Cù Vân - Đại Từ
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4600102089 Trạm Vật tư nông nghiệp Thành phố Phường Phan Đình Phùng
2 4600102089 Trạm vật tư nông nghiệp Đồng hỷ Thị Trấn Chùa Hang
3 4600102089 Trạm vật tư nông nghiệp Phú bình Cầu mây
4 4600102089 Trạm vật tư nông nghiệp Phổ yên Thị Trấn Ba hàng
5 4600102089 Trạm vật tư nông nghiệp Sông công Thị xã Sông công
6 4600102089 Trạm vật tư nông nghiệp Phú lương Thị trấn Đu
7 4600102089 Trạm vật tư nông nghiệp Đại từ Thị trấn Đại từ
8 4600102089 Trạm Vật tư nông nghiệp Định hoá Thị trấn Chợ Chu
9 4600102089 Trạm vật tư nông nghiệp Võ nhai Thị trấn Đình cả
10 4600102089 Trạm KD vật tư chăn nuôi thú Y Phường Phan Đình Phùng
11 4600102089 Trạm kinh doanh giống cây nông, lâm nghiệp Phường Phan Đình Phùng
12 4600102089 Trạm kinh doanh thuỷ sản Phường Đồng quang
13 4600102089 Trạm thuỷ sản núi cốc Xã Tân thái
14 4600102089 Trạm kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật SN 628 đường Dương Tự Minh
15 4600102089 Trại cá Hoà Sơn Hương Sơn - Phú Bình
16 4600102089 Trại Cá Cù Vân Cù Vân - Đại Từ
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4600102089 Kho Yờn lạc Trạm vật tư nụng nghiệp
2 4600102089 Kho Cự võn Trạm vật tư nụng nghiệp
3 4600102089 Kho Ký phỳ Trạm vật tư nụng nghiệp
4 4600102089 Kho Khuụn Ngàn Trạm vật tư nụng nghiệp
5 4600102089 Kho Khe mo Trạm vật tư nụng nghiệp
6 4600102089 Kho Văn hỏn Trạm vật tư nụng nghiệp
7 4600102089 Kho Na đành Trạm vật tư nụng nghiệp
8 4600102089 Kho Hoà bỡnh Trạm vật tư nụng nghiệp
9 4600102089 Kho Nam Hoà Trạm vật tư nụng nghiệp
10 4600102089 Kho Trại Cau Trạm vật tư nụng nghiệp
11 4600102089 Kho Gia sàng Trạm vật tư nụng nghiệp
12 4600102089 Kho Quan triều Trạm vật tư nụng nghiệp
13 4600102089 Kho Đỏn Trạm vật tư nụng nghiệp
14 4600102089 Kho Ba cống Trạm vật tư nụng nghiệp
15 4600102089 Kho Ba hàng Trạm vật tư nụng nghiệp
16 4600102089 Kho Thành cụng Trạm vật tư nụng nghiệp
17 4600102089 Kho Phỳc thuận Trạm vật tư nụng nghiệp
18 4600102089 Kho Lũ yờn Trạm vật tư nụng nghiệp
19 4600102089 Kho Hanh Trạm vật tư nụng nghiệp
20 4600102089 Kho Cầu mõy Trạm vật tư nụng nghiệp
21 4600102089 Kho ỳc sơn Trạm vật tư nụng nghiệp
22 4600102089 Kho Tõn Đức Trạm vật tư nụng nghiệp
23 4600102089 Kho Chợ đồn Trạm vật tư nụng nghiệp
24 4600102089 Kho Tõn khỏnh Trạm vật tư nụng nghiệp
25 4600102089 Kho Tõn Kim Trạm vật tư nụng nghiệp
26 4600102089 Kho Sơn tớa Trạm vật tư nụng nghiệp
27 4600102089 Kho Phượng Tiến Trạm Vật tư nụng nghiệp
28 4600102089 Kho La hiờn Trạm vật tư nụng nghiệp
29 4600102089 Kho La ma Trạm vật tư nụng nghiệp
30 4600102089 Kho Đỡnh cả Trạm vật tư nụng nghiệp
31 4600102089 Kho Suối cạn Trạm vật tư nụng nghiệp
32 4600102089 Kho Tràng xỏ Trạm vật tư nụng nghiệp
33 4600102089 Kho Giang tiờn Trạm vật tư nụng nghiệp
34 4600102089 Kho trung tõm Trạm vật tư nụng nghiệp
35 4600102089 Kho Đu Trạm vật tư nụng nghiệp
36 4600102089 Kho Tức Tranh Trạm vật tư nụng nghiệp
37 4600102089 Kho Hợp Thành Trạm vật tư nụng nghiệp