Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Xí Nghiệp Vận Tải Đường Bộ Công Ty Cổ Phần Vận Tải Thái Nguyên

Chi Nhánh Xí Nghiệp Vận Tải Đường Bộ Công Ty Cổ Phần Vận Tải Thái Nguyên có địa chỉ tại Ngõ 398, đường Thống Nhất, tổ 13 - Phường Đồng Quang - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600102963-003 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600102963-003

Ngày cấp 06-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Xí Nghiệp Vận Tải Đường Bộ Công Ty Cổ Phần Vận Tải Thái Nguyên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ngõ 398, đường Thống Nhất, tổ 13 - Phường Đồng Quang - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Ngõ 398, đường Thống Nhất, tổ 13 - Phường Đồng Quang - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600102963-003 / 06-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 90 Tổng số lao động 90
Cấp Chương loại khoản 2-558-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Sỹ Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 13-Phường Đồng Quang-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4600102963-003, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Đồng Quang, Lê Sỹ Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất xe có động cơ 29100
2 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
3 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
7 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
8 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
9 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
11 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
12 Vận tải bằng xe buýt 49200
13 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Bốc xếp hàng hóa 5224
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
19 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
20 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
21 Cho thuê xe có động cơ 7710
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Đại lý du lịch 79110
24 Điều hành tua du lịch 79120