Chi nhánh ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Thái Nguyên có địa chỉ tại Số 279 đường Thống Nhất, phường Gia Sàng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600140398 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động cấp tín dụng khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 4600140398 |
Ngày cấp | 13-10-1998 | Ngày đóng MST | 29-09-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Chi nhánh ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Thái Nguyên |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên | Điện thoại / Fax | 0280855353 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 279 đường Thống Nhất, phường Gia Sàng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0280855353 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 279 đường Thống Nhất, phường Gia Sàng - - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 198 / | C.Q ra quyết định | Ngân Hàng Nhà Nước VN | ||||
GPKD/Ngày cấp | 1716000029 / 30-06-1998 | Cơ quan cấp | Sở Kh-Đt Thái Nguyên | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-07-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/27/1996 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 294 | Tổng số lao động | 294 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-141-340-341 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Bùi văn Khoa |
Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 14-Phường Phan Đình Phùng-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên |
||||
Tên giám đốc | Bùi văn Khoa |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Ma Tiến Dũng |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động cấp tín dụng khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 4600140398, 1716000029, 0280855353, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Gia Sàng, Bùi văn Khoa, Ma Tiến Dũng
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 64920 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4600140398 | CN ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn thành phố T | Phường Trưng vương |
2 | 4600140398 | CN ngân hàng nông nghiệp và PTNT huyện Đồng Hỷ | Thị trấn chùa hang |
3 | 4600140398 | CN ngân hàng nông nghiệp và PTNT huyện Võ Nhai | null |
4 | 4600140398 | CN ngân hàng nông nghiệp và PTNT huyện Đại Từ | null |
5 | 4600140398 | NHNN Định hoá | null |
6 | 4600140398 | NHNN Phổ yên | null |
7 | 4600140398 | CN ngân hàng nông nghiệp và PTNT huyện Phú Bình | null |
8 | 4600140398 | CN ngân hàng nông nghiệp và PTNT huyện Phú Lương | null |
9 | 4600140398 | CN ngân hàng nông nghiệp và PTNT thị xã Sông Công | null |
10 | 4600140398 | CN ngân hàng nông nghiệp và PTNT Sông Cầu | null |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4600140398 | CN ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn thành phố T | Phường Trưng vương |
2 | 4600140398 | CN ngân hàng nông nghiệp và PTNT huyện Đồng Hỷ | Thị trấn chùa hang |
3 | 4600140398 | CN ngân hàng nông nghiệp và PTNT huyện Võ Nhai | null |
4 | 4600140398 | CN ngân hàng nông nghiệp và PTNT huyện Đại Từ | null |
5 | 4600140398 | NHNN Định hoá | null |
6 | 4600140398 | NHNN Phổ yên | null |
7 | 4600140398 | CN ngân hàng nông nghiệp và PTNT huyện Phú Bình | null |
8 | 4600140398 | CN ngân hàng nông nghiệp và PTNT huyện Phú Lương | null |
9 | 4600140398 | CN ngân hàng nông nghiệp và PTNT thị xã Sông Công | null |
10 | 4600140398 | CN ngân hàng nông nghiệp và PTNT Sông Cầu | null |