Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại An Khánh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại An Khánh có địa chỉ tại tổ 29 - Phường Cam Giá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600144804 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600144804

Ngày cấp 14-10-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại An Khánh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax 02803833280 /
Địa chỉ trụ sở

tổ 29 - Phường Cam Giá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803833280 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế tổ 29 - Phường Cam Giá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600144804 / 29-12-2010 Cơ quan cấp Province Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Hồng Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 29-Phường Cam Giá-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Vũ Hồng Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Quang Thanh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4600144804, 02803833280, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Cam Giá, Vũ Hồng Vinh, Phạm Quang Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110