Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hữu Nghị

Công Ty TNHH Hữu Nghị có địa chỉ tại Số 738, tổ 3 - Phường Phố Cò - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600201058 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sông Công

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600201058

Ngày cấp 12-01-1999 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hữu Nghị

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sông Công Điện thoại / Fax 02803862635 / 02803860820
Địa chỉ trụ sở

Số 738, tổ 3 - Phường Phố Cò - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803862635 / 02803860820
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 738, tổ 3 - Phường Phố Cò - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp 1934 / C.Q ra quyết định UBND tỉnh Thái nguyên
GPKD/Ngày cấp 4600201058 / 27-07-1998 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-01-1999
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/1999 12:00:00 AM Vốn điều lệ 77 Tổng số lao động 77
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Sáu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 27-Phường Mỏ Chè-Thành phố Sông Công-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Phạm Văn Sáu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Thị ánh Nguyệt

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4600201058, 02803862635, Thái Nguyên, Thành Phố Sông Công, Phường Phố Cò, Phạm Văn Sáu, Hoàng Thị ánh Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
3 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
4 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250