Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thành Lương

Công Ty TNHH Thành Lương có địa chỉ tại số nhà 171, tổ 5 - Phường Trung Thành - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600201996 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600201996

Ngày cấp 16-01-1999 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thành Lương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax 02806265252 / 02806265252
Địa chỉ trụ sở

số nhà 171, tổ 5 - Phường Trung Thành - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02806265252 / 02806265252
Địa chỉ nhận thông báo thuế số nhà 171, tổ 5 - Phường Trung Thành - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600201996 / 08-01-1999 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-01-1999
Ngày bắt đầu HĐ 1/9/1999 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thế Giản

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 5-Phường Trung Thành-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Ngô Thế Giản

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thùy Giang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4600201996, 02806265252, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Trung Thành, Ngô Thế Giản, Nguyễn Thị Thùy Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Đúc sắt thép 24310
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
9 Sửa chữa thiết bị điện 33140
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
12 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933