Cục thuế tỉnh Thái Nguyên có địa chỉ tại Số 413, đường cách mạng tháng 8 - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600202171 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4600202171 |
Ngày cấp | 30-12-1999 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cục thuế tỉnh Thái Nguyên |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên | Điện thoại / Fax | 0280855205 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 413, đường cách mạng tháng 8 - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 413, đường cách mạng tháng 8 - - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 281TNG / | C.Q ra quyết định | Hội đồng Bộ trưởng | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-01-1999 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/1/1999 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-018-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn văn Tiến |
Địa chỉ chủ sở hữu | Thành phố-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Tiến |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4600202171, 0280855205, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Nguyễn văn Tiến, Nguyễn Văn Tiến
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4600202171 | Tổng cục thuế | 123 Lò đúc |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4600202171 | Chi cục thuế thành phố Thái Nguyên | Phường Trưng vương |
| 2 | 4600202171 | Chi cục Thuế thành phố Sông Công | Đường cách mạng tháng 10 |
| 3 | 4600202171 | Chi cục thuế huyện Định Hoá | Thị trấn |
| 4 | 4600202171 | Chi cục thuế huyện Võ Nhai | Thị trân Đình Cả |
| 5 | 4600202171 | Chi cục thuế Phú Lương | Thị trấn đu |
| 6 | 4600202171 | Chi cục thuế Đồng hỷ | Thị trấn chùa hang |
| 7 | 4600202171 | Chi cục thuế Đại từ | Thị trấn |
| 8 | 4600202171 | Chi cục thuế Phú Bình | Thị trấn úc sơn |
| 9 | 4600202171 | Chi cục thuế Phổ Yên | TK6, Thị trấn Ba Hàng |
| 10 | 4600202171 | Văn phòng cục thuế Thái Nguyên | Phường Trưng vương - Thành phố Thái nguyên |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4600202171 | Chi cục thuế thành phố Thái Nguyên | Phường Trưng vương |
| 2 | 4600202171 | Chi cục Thuế thành phố Sông Công | Đường cách mạng tháng 10 |
| 3 | 4600202171 | Chi cục thuế huyện Định Hoá | Thị trấn |
| 4 | 4600202171 | Chi cục thuế huyện Võ Nhai | Thị trân Đình Cả |
| 5 | 4600202171 | Chi cục thuế Phú Lương | Thị trấn đu |
| 6 | 4600202171 | Chi cục thuế Đồng hỷ | Thị trấn chùa hang |
| 7 | 4600202171 | Chi cục thuế Đại từ | Thị trấn |
| 8 | 4600202171 | Chi cục thuế Phú Bình | Thị trấn úc sơn |
| 9 | 4600202171 | Chi cục thuế Phổ Yên | TK6, Thị trấn Ba Hàng |
| 10 | 4600202171 | Văn phòng cục thuế Thái Nguyên | Phường Trưng vương - Thành phố Thái nguyên |