Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Cơ Khí Đúc Sông Công

DNTN XN Cơ KHí ĐúC SôNG CôNG

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Cơ Khí Đúc Sông Công - DNTN XN Cơ KHí ĐúC SôNG CôNG có địa chỉ tại Tổ 4 - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600242738 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sông Công

Ngành nghề kinh doanh chính: Đúc sắt thép

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600242738

Ngày cấp 12-05-2000 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xí Nghiệp Cơ Khí Đúc Sông Công

Tên giao dịch

DNTN XN Cơ KHí ĐúC SôNG CôNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sông Công Điện thoại / Fax 02803862866 / 02803862866
Địa chỉ trụ sở

Tổ 4 - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803862866 / 02803862866
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 4 - - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600242738 / 22-03-2000 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-2000
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 22 Tổng số lao động 22
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Việt Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 98, đường Cách Mạng Tháng 8-Thành phố Sông Công-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Đỗ Việt Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Mai Thị Lê

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đúc sắt thép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4600242738, 02803862866, DNTN XN Cơ KHí ĐúC SôNG CôNG, Thái Nguyên, Thành Phố Sông Công, Đỗ Việt Anh, Mai Thị Lê

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
3 Đúc sắt thép 24310
4 Đúc kim loại màu 24320
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599