Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thép Tú Ninh

Công Ty TNHH Thép Tú Ninh có địa chỉ tại Tổ 7 - Phường Tân Thành - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600260092 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600260092

Ngày cấp 04-01-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thép Tú Ninh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax 02803645380-09147738 / 02803645412
Địa chỉ trụ sở

Tổ 7 - Phường Tân Thành - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803645380-09147738 / 02803645412
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 7 - Phường Tân Thành - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600260092 / 20-12-2000 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-09-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Tám

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê VăN TáM

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4600260092, 02803645380-09147738, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Tân Thành, Lê Văn Tám, Lê VăN TáM

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
5 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
6 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
7 Đúc sắt thép 24310
8 Đúc kim loại màu 24320
9 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
10 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
13 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
14 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
15 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
16 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
17 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
18 Tái chế phế liệu 3830
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
37 Bốc xếp hàng hóa 5224
38 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
39 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
40 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
41 Cho thuê xe có động cơ 7710
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730