Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Minh

CôNG TY Cổ PHầN HOàNG MINH

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Minh - CôNG TY Cổ PHầN HOàNG MINH có địa chỉ tại Tổ 12 - Phường Tích Lương - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600267387 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600267387

Ngày cấp 11-04-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Minh

Tên giao dịch

CôNG TY Cổ PHầN HOàNG MINH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax 02803834567 / 02803834999
Địa chỉ trụ sở

Tổ 12 - Phường Tích Lương - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803834567 / 02803834999
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 12 - Phường Tích Lương - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600267387 / 28-03-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 150 Tổng số lao động 150
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trịnh Thị Thúy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4600267387, 02803834567, CôNG TY Cổ PHầN HOàNG MINH, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Tích Lương, Nguyễn Ngọc Hòa, Trịnh Thị Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
8 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
9 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
10 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
29 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Bốc xếp hàng hóa 5224
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
39 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
40 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
41 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
44 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200