Doanh Nghiệp tư nhân vật liệu kim khí Thái Thư - Doanh Nghiệp tư nhân vật liệu kim khí Thái Thư có địa chỉ tại SN 341, Tổ 28 - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600268253 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4600268253 |
Ngày cấp | 23-04-2001 | Ngày đóng MST | 16-04-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Doanh Nghiệp tư nhân vật liệu kim khí Thái Thư |
Tên giao dịch | Doanh Nghiệp tư nhân vật liệu kim khí Thái Thư |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên | Điện thoại / Fax | (0280)-855150 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | SN 341, Tổ 28 - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | (0280)-855150 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | SN 341, Tổ 28 - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4600268253. / 24-06-2010 | Cơ quan cấp | Sở Kế hoạch - Đầu tư Thái Nguyên | ||||
| Năm tài chính | 01-04-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-04-2001 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/1/2001 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-755-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | Số nhà 35, đường Thống Nhất-Phường Tân Lập-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thị Kim Thư |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4600268253, 4600268253., (0280)-855150, Doanh Nghiệp tư nhân vật liệu kim khí Thái Thư, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Hoàng Văn Thụ, Nguyễn Thị Kim Thư
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn chuyên doanh khác | ||
| 2 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |