Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Sơn

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Sơn có địa chỉ tại Tổ dân phố Thanh Xuân - Phường Phố Cò - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600278029 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sông Công

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600278029

Ngày cấp 27-08-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sông Công Điện thoại / Fax 02803865859 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Thanh Xuân - Phường Phố Cò - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803865859 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Thanh Xuân - Phường Phố Cò - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600278029 / 13-08-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-08-2001
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Thanh Xuân-Phường Phố Cò-Thành phố Sông Công-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Trần Văn Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Mai Thị Giang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4600278029, 02803865859, Thái Nguyên, Thành Phố Sông Công, Phường Phố Cò, Trần Văn Sơn, Mai Thị Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990