Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hoàng Nam

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hoàng Nam có địa chỉ tại Xóm Bình Định 2 - Xã Trung Lương - Huyện Định Hoá - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600283484 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Định Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600283484

Ngày cấp 26-12-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hoàng Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Định Hoá Điện thoại / Fax 02803879883 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Bình Định 2 - Xã Trung Lương - Huyện Định Hoá - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803879883 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Bình Định 2 - Xã Trung Lương - Huyện Định Hoá - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600283484 / 26-11-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-12-2001
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 196 Tổng số lao động 196
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mậu

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Bình Định 2-Xã Trung Lương-Huyện Định Hoá-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Nguyễn thị Mậu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thu Hằng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4600283484, 02803879883, Thái Nguyên, Huyện Định Hoá, Xã Trung Lương, Nguyễn Thị Mậu, Nguyễn thị Mậu, Phạm Thu Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900