Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Mạnh Hà

Doanh Nghiệp TN Mạnh Hà có địa chỉ tại tổ 6/2 - Phường Phan Đình Phùng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600284375 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải bằng xe buýt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600284375

Ngày cấp 25-03-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Mạnh Hà

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax 02803856350-028037 /
Địa chỉ trụ sở

tổ 6/2 - Phường Phan Đình Phùng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803856350-028037 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế tổ 6/2 - Phường Phan Đình Phùng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600284375 / 08-01-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-01-2002
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 64 Tổng số lao động 64
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Mạnh Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 6/2-Phường Phan Đình Phùng-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Vũ Mạnh Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lương Ngọc Thành

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải bằng xe buýt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4600284375, 02803856350-028037, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Phan Đình Phùng, Vũ Mạnh Hà, Lương Ngọc Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
3 Vận tải bằng xe buýt 49200
4 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Bốc xếp hàng hóa 5224
8 Quảng cáo 73100