Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cán Thép Nam Phong

Công Ty TNHH Cán Thép Nam Phong có địa chỉ tại tổ 22 - Phường Trung Thành - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600306300 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600306300

Ngày cấp 06-01-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cán Thép Nam Phong

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax 02803832222 / 02803831299
Địa chỉ trụ sở

tổ 22 - Phường Trung Thành - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803832222 / 02803831299
Địa chỉ nhận thông báo thuế tổ 22 - Phường Trung Thành - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600306300 / 30-12-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 22-Phường Trung Thành-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Nguyễn Thành Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Minh Thản

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4600306300, 02803832222, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Trung Thành, Nguyễn Thành Nam, Lê Minh Thản

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933