Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngọc Vĩnh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngọc Vĩnh có địa chỉ tại Tổ 7 - Phường Thắng Lợi - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600333110 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sông Công

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600333110

Ngày cấp 25-08-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngọc Vĩnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sông Công Điện thoại / Fax 02803861277 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 7 - Phường Thắng Lợi - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803861277 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 7 - Phường Thắng Lợi - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600333110 / 08-08-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-08-2005
Ngày bắt đầu HĐ 8/8/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Trọng Vĩnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 7-Phường Thắng Lợi-Thành phố Sông Công-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Trân Trọng Vĩnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Ngiyễn Thị Ngọc

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4600333110, 02803861277, Thái Nguyên, Thành Phố Sông Công, Phường Thắng Lợi, Trần Trọng Vĩnh, Trân Trọng Vĩnh, Ngiyễn Thị Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
7 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
8 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
9 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
13 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
23 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
24 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Bốc xếp hàng hóa 5224
38 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
39 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200