Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Phát

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Phát có địa chỉ tại Số 276, Tổ dân phố 4 - Phường Ba Hàng - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600343655 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600343655

Ngày cấp 29-09-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hà Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên Điện thoại / Fax 02803863593-0913 /
Địa chỉ trụ sở

Số 276, Tổ dân phố 4 - Phường Ba Hàng - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803863593-0913 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 276, Tổ dân phố 4 - Phường Ba Hàng - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600343655 / 18-06-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2003
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 276, Tổ dân phố 4-Phường Ba Hàng-Thị xã Phổ Yên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Hoàng Văn Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Thanh Hiền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4600343655, 02803863593-0913, Thái Nguyên, Thị Xã Phổ Yên, Phường Ba Hàng, Hoàng Văn Hà, Phạm Thị Thanh Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290