Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sách Và Thiết Bị Trường Học Thái Nguyên

Công Ty Cổ Phần Sách Và Thiết Bị Trường Học Thái Nguyên có địa chỉ tại Số 136, đường Hoàng Văn Thụ, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên. Mã số thuế 4600349858 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600349858

Ngày cấp 12-01-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sách Và Thiết Bị Trường Học Thái Nguyên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên Điện thoại / Fax 02803858383 / 02803855109
Địa chỉ trụ sở

Số 136, đường Hoàng Văn Thụ, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803858383 / 02803855109
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 3627 / C.Q ra quyết định UBND tỉnh Thái nguyên
GPKD/Ngày cấp 4600349858 / 12-01-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 12-01-2004 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2004
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Mùi

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 189, đường Bắc Kạn-Phường Hoàng Văn Thụ-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lương Thị Hiếu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 4600349858, 02803858383, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Hoàng Văn Thụ, Nguyễn Văn Mùi, Lương Thị Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
6 Sản xuất nhạc cụ 32200
7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình đường sắt 42101
11 Xây dựng công trình đường bộ 42102
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
19 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
20 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
21 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
22 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
23 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
24 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
25 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
32 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
35 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
38 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
39 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
40 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
41 Bán buôn cao su 46694
42 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
43 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
44 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
45 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
46 Bán buôn tổng hợp 46900
47 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
48 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
49 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
50 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
51 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
52 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
54 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
55 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
56 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
57 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
58 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
59 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
60 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
61 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
62 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
63 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
64 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4600349858 Cửa Hàng Sách - Đồ Dùng Học Tập Huyện Phú Bình - Công Ty Cổ Tổ 1
2 4600349858 Cửa Hàng Sách - Đồ Dùng Học Tập Đại Từ - Công Ty Cổ Phần Sác Đội 18
3 4600349858 Cửa Hàng Sách - Đồ Dùng Học Tập Huyện Định Hóa - Công Ty Cổ Phố Tân Lập
4 4600349858 Cửa Hàng Chợ Thái - Công Ty Cổ Phần Sách Và Thiết Bị Trường Ki ốt 167+168 Chợ Thái
5 4600349858 Cửa Hàng Sách Giáo Dục Và Thiết Bị Số 3 - Công Ty Cổ Phần Sá 189/1 đường Bắc Kạn
6 4600349858 Cửa Hàng Sách Giáo Dục Số 2- Công Ty Cổ Phần Sách Và Thiết B Số 84, đường Lương Ngọc Quyến
7 4600349858 Cửa Hàng Sách - Đồ Dùng Học Tập Phổ Yên - Công Ty Cổ Phần Sá số 197, tiểu khu 4
8 4600349858 Cửa Hàng Sách - Đồ Dùng Học Tập Thị Xã Sông Công - Công Ty C Tổ 1
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4600349858 Cửa Hàng Sách - Đồ Dùng Học Tập Huyện Phú Bình - Công Ty Cổ Tổ 1
2 4600349858 Cửa Hàng Sách - Đồ Dùng Học Tập Đại Từ - Công Ty Cổ Phần Sác Đội 18
3 4600349858 Cửa Hàng Sách - Đồ Dùng Học Tập Huyện Định Hóa - Công Ty Cổ Phố Tân Lập
4 4600349858 Cửa Hàng Chợ Thái - Công Ty Cổ Phần Sách Và Thiết Bị Trường Ki ốt 167+168 Chợ Thái
5 4600349858 Cửa Hàng Sách Giáo Dục Và Thiết Bị Số 3 - Công Ty Cổ Phần Sá 189/1 đường Bắc Kạn
6 4600349858 Cửa Hàng Sách Giáo Dục Số 2- Công Ty Cổ Phần Sách Và Thiết B Số 84, đường Lương Ngọc Quyến
7 4600349858 Cửa Hàng Sách - Đồ Dùng Học Tập Phổ Yên - Công Ty Cổ Phần Sá số 197, tiểu khu 4
8 4600349858 Cửa Hàng Sách - Đồ Dùng Học Tập Thị Xã Sông Công - Công Ty C Tổ 1
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4600349858 Phõn Xưởng May Số 1 Cụng Ty Cổ Phần Sỏch Và Thiết Bị Trường Số nhà 792, Tổ 1