Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Trung Tâm Công Nghệ Phần Mềm Thái Nguyên

TSP

Công Ty Cổ Phần Trung Tâm Công Nghệ Phần Mềm Thái Nguyên - TSP có địa chỉ tại Tổ 11 - Phường Tân Thịnh - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600364197 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600364197

Ngày cấp 25-11-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Trung Tâm Công Nghệ Phần Mềm Thái Nguyên

Tên giao dịch

TSP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax 02802211424 / 02803648777
Địa chỉ trụ sở

Tổ 11 - Phường Tân Thịnh - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02802211424 / 02803648777
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 11 - Phường Tân Thịnh - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600364197 / 14-11-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-505 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Việt Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 21-Phường Hoàng Văn Thụ-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Phạm Việt Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Dương Thị Thu Hà

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4600364197, 02802211424, TSP, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Tân Thịnh, Phạm Việt Hưng, Dương Thị Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
2 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
17 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
18 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
19 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
20 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
21 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
22 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
23 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
24 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
25 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
26 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
27 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
28 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
29 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
30 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Lập trình máy vi tính 62010
36 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
37 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
38 Giáo dục nghề nghiệp 8532
39 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
40 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100