Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Thương Mại Nam Sông Công

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Thương Mại Nam Sông Công có địa chỉ tại Số nhà 105, tổ 9 - Phường Thắng Lợi - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600374149 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sông Công

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600374149

Ngày cấp 07-07-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Thương Mại Nam Sông Công

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sông Công Điện thoại / Fax 02803862016-09123869 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 105, tổ 9 - Phường Thắng Lợi - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803862016-09123869 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 105, tổ 9 - Phường Thắng Lợi - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600374149 / 06-05-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2005
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 26 Tổng số lao động 26
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thế Oanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 105, tổ 9-Phường Thắng Lợi-Thành phố Sông Công-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Nguyễn Thế Oanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Hoài Nguyên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4600374149, 02803862016-09123869, Thái Nguyên, Thành Phố Sông Công, Phường Thắng Lợi, Nguyễn Thế Oanh, Nguyễn Hoài Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
8 Đúc sắt thép 24310
9 Đúc kim loại màu 24320
10 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
11 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
18 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
19 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
20 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110