Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đại Việt

Công Ty TNHH Đại Việt có địa chỉ tại Tổ dân phố 3, Tân Sơn - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600384838 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600384838

Ngày cấp 13-04-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đại Việt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên Điện thoại / Fax 02803645626 / 0280375999
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 3, Tân Sơn - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803645626 / 0280375999
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 3, Tân Sơn - - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600384838 / 23-03-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Quốc Phòng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 18A-Phường Túc Duyên-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Phạm Quốc Phòng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Dương Thị Thoa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4600384838, 02803645626, Thái Nguyên, Thành Phố Sông Công, Phạm Quốc Phòng, Dương Thị Thoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
21 Bốc xếp hàng hóa 5224