Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Nông Nghiệp Sông Công

Công Ty TNHH Cơ Khí Nông Nghiệp Sông Công có địa chỉ tại Tổ 5 - Phường Lương Châu - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600400825 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sông Công

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600400825

Ngày cấp 25-12-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Nông Nghiệp Sông Công

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sông Công Điện thoại / Fax 0280862371 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 5 - Phường Lương Châu - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0280862371 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 5 - Phường Lương Châu - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600400825 / 23-12-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-12-2006
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 35 Tổng số lao động 35
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Thành Khuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối Bạch Đằng-Phường Vạn Phúc-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Trịnh Thành Khuyến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Dương Thị Hòa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4600400825, 0280862371, Thái Nguyên, Thành Phố Sông Công, Phường Lương Châu, Trịnh Thành Khuyến, Dương Thị Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
2 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
3 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
4 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530