Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nhật Sơn

Công Ty Cổ Phần Nhật Sơn có địa chỉ tại Tiểu khu Tân Lập - Xã Động Đạt - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600405904 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Lương

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600405904

Ngày cấp 21-03-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nhật Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Lương Điện thoại / Fax 02803874052 / 02803874052
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu Tân Lập - Xã Động Đạt - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803874052 / 02803874052
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu Tân Lập - Xã Động Đạt - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600405904 / 16-03-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2007
Ngày bắt đầu HĐ 3/16/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Đức Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Tân Lập-Xã Động Đạt-Huyện Phú Lương-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Bùi Đức Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nông Thị Quỳnh Ngọc

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4600405904, 02803874052, Thái Nguyên, Huyện Phú Lương, Xã Động Đạt, Bùi Đức Cường, Nông Thị Quỳnh Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Bốc xếp hàng hóa 5224