Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Nguyệt Thắng

Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Nguyệt Thắng có địa chỉ tại Xóm Soi - Xã Đông Cao - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600409426 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600409426

Ngày cấp 18-06-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Nguyệt Thắng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên Điện thoại / Fax 0904466597 / 02803866316
Địa chỉ trụ sở

Xóm Soi - Xã Đông Cao - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904466597 / 02803866316
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Soi - Xã Đông Cao - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600409426 / 28-05-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2007
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Văn Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đinh Văn Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4600409426, 0904466597, Thái Nguyên, Thị Xã Phổ Yên, Xã Đông Cao, Đinh Văn Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
6 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
7 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210