Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Lương Thực Thái Nguyên Tại Đại Từ

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Lương Thực Thái Nguyên Tại Đại Từ có địa chỉ tại Phố Cầu Thông, Thị Trấn Hùng Sơn, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên. Mã số thuế 4600412309-005 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600412309-005

Ngày cấp 03-08-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Lương Thực Thái Nguyên Tại Đại Từ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên Điện thoại / Fax 02803824230 /
Địa chỉ trụ sở

Phố Cầu Thông, Thị Trấn Hùng Sơn, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803824230 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 06 / C.Q ra quyết định HĐQT công ty cổ phần lương thực Thái Nguyên
GPKD/Ngày cấp 4600412309-005 / 03-08-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 03-08-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-08-2007
Ngày bắt đầu HĐ 8/3/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 4-Xã Hùng Sơn-Huyện Đại Từ-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thúy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4600412309-005, 02803824230, Thái Nguyên, Huyện Đại Từ, Thị Trấn Hùng Sơn, Nguyễn Thị Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
14 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
15 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
16 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
17 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
18 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
19 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
20 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
21 Khai thác và thu gom than cứng 05100
22 Khai thác và thu gom than non 05200
23 Khai thác dầu thô 06100
24 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
25 Khai thác quặng sắt 07100
26 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
27 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
28 Khai thác đá 08101
29 Khai thác cát, sỏi 08102
30 Khai thác đất sét 08103
31 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
32 Khai thác và thu gom than bùn 08920
33 Khai thác muối 08930
34 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
37 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
38 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
39 Xay xát 10611
40 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
41 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
42 Sản xuất đường 10720
43 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
44 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
45 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
46 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
47 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
48 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
49 Sản xuất rượu vang 11020
50 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
51 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
52 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
53 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
54 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
55 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
56 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
57 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
58 In ấn 18110
59 Dịch vụ liên quan đến in 18120
60 Sao chép bản ghi các loại 18200
61 Sản xuất than cốc 19100
62 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
63 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
64 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
65 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
66 Xây dựng công trình đường sắt 42101
67 Xây dựng công trình đường bộ 42102
68 Xây dựng công trình công ích 42200
69 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
70 Phá dỡ 43110
71 Chuẩn bị mặt bằng 43120
72 Lắp đặt hệ thống điện 43210
73 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
75 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
76 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
77 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
78 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
79 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
80 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
81 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
82 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
83 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
84 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
85 Đại lý xe có động cơ khác 45139
86 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
87 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
88 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
89 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
90 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
91 Bán mô tô, xe máy 4541
92 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
93 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
94 Đại lý mô tô, xe máy 45413
95 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
96 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
97 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
98 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
99 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
100 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
101 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
102 Bán buôn hoa và cây 46202
103 Bán buôn động vật sống 46203
104 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
105 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
106 Bán buôn gạo 46310
107 Bán buôn thực phẩm 4632
108 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
109 Bán buôn thủy sản 46322
110 Bán buôn rau, quả 46323
111 Bán buôn cà phê 46324
112 Bán buôn chè 46325
113 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
114 Bán buôn thực phẩm khác 46329
115 Bán buôn đồ uống 4633
116 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
117 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
118 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
119 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
120 Bán buôn vải 46411
121 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
122 Bán buôn hàng may mặc 46413
123 Bán buôn giày dép 46414
124 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
125 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
126 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
127 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
128 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
129 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
130 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
131 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
132 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
133 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
134 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
135 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
139 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
142 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
144 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
145 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
146 Bán buôn dầu thô 46612
147 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
148 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
149 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
150 Bán buôn quặng kim loại 46621
151 Bán buôn sắt, thép 46622
152 Bán buôn kim loại khác 46623
153 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
154 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
155 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
156 Bán buôn xi măng 46632
157 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
158 Bán buôn kính xây dựng 46634
159 Bán buôn sơn, vécni 46635
160 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
161 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
162 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
163 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
164 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
165 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
166 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
167 Bán buôn cao su 46694
168 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
169 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
170 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
171 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
172 Bán buôn tổng hợp 46900
173 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
174 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
175 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
176 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
177 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
178 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
179 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
180 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
181 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
182 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
183 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
184 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
185 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
186 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
187 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
188 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
189 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
190 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
191 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
192 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
193 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
194 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
195 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
196 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
197 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
198 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
199 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
200 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
201 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
202 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
203 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
204 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
205 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
206 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
207 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
208 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
209 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
210 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
211 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
212 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
213 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
214 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
215 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
216 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
217 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
218 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
219 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
220 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
221 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
222 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
223 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
224 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
225 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
226 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
227 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
228 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
229 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
230 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
231 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
232 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
233 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
234 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
235 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
236 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
237 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
238 Vận tải hành khách đường sắt 49110
239 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
240 Vận tải bằng xe buýt 49200
241 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
242 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
243 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
244 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
245 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
246 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
247 Vận tải đường ống 49400
248 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
249 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
250 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
251 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
252 Bốc xếp hàng hóa 5224
253 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
254 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
255 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
256 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
257 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
258 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
259 Khách sạn 55101
260 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
261 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
262 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
263 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
264 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
265 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
266 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
267 Dịch vụ ăn uống khác 56290
268 Cho thuê xe có động cơ 7710
269 Cho thuê ôtô 77101
270 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
271 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
272 Cho thuê băng, đĩa video 77220
273 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
274 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
275 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
276 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
277 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
278 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
279 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
280 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
281 Cung ứng lao động tạm thời 78200

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4600412309-005 Công Ty Cổ Phần Lương Thực Thái Nguyên Ngõ 889, đường Dương Tự Minh, tổ 1