Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên có địa chỉ tại Phường Cam Giá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600414779 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4600414779 |
Ngày cấp | 11-09-2007 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên | Điện thoại / Fax | 832110 / 832056 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Phường Cam Giá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 832110 / 832056 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Phường Cam Giá - - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-09-2007 | ||||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 2-561-070-088 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Trần văn Khâm |
Địa chỉ chủ sở hữu | Phường Cam Giá- |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sắt, thép, gang | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4600414779, 832110, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Cam Giá, Trần văn Khâm
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sắt, thép, gang | 24100 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4600414779 | China Metallurgical Group Corporation (MCC) | Phường Cam Giá |
| 2 | 4600414779 | Shilin (Luohe) Metallurgy equipment Co., LTD | Phường Cam Giá |
| 3 | 4600414779 | Sofreco | Phường Cam Giá |
| 4 | 4600414779 | Công ty TNHH phát triển CN máy móc trại khoan Thượng Hải | Phòng A 425 toà nhà thương vụ, khu Bảo Sơn, tp Thượng Hải |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4600414779 | China Metallurgical Group Corporation (MCC) | Phường Cam Giá |
| 2 | 4600414779 | Shilin (Luohe) Metallurgy equipment Co., LTD | Phường Cam Giá |
| 3 | 4600414779 | Sofreco | Phường Cam Giá |
| 4 | 4600414779 | Công ty TNHH phát triển CN máy móc trại khoan Thượng Hải | Phòng A 425 toà nhà thương vụ, khu Bảo Sơn, tp Thượng Hải |