Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Đạt

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Đạt có địa chỉ tại xóm đoàn kết 1 - Xã Trung Hội - Huyện Định Hoá - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600417804 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Định Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600417804

Ngày cấp 30-10-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Định Hoá Điện thoại / Fax 02803880212-09144018 /
Địa chỉ trụ sở

xóm đoàn kết 1 - Xã Trung Hội - Huyện Định Hoá - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803880212-09144018 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế xóm đoàn kết 1 - Xã Trung Hội - Huyện Định Hoá - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600417804 / 22-10-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-10-2007
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Chu Thị Thúy Liễu

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Đoàn Kết 1-Xã Trung Hội-Huyện Định Hoá-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Chu Thị Thuý Liễu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lưu Việt Dũng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4600417804, 02803880212-09144018, Thái Nguyên, Huyện Định Hoá, Xã Trung Hội., Chu Thị Thúy Liễu, Chu Thị Thuý Liễu, Lưu Việt Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Phá dỡ 43110
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933