Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Khánh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Khánh có địa chỉ tại Phố Hợp Thành - Thị trấn Chợ Chu - Huyện Định Hoá - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600417836 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Định Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600417836

Ngày cấp 31-10-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Khánh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Định Hoá Điện thoại / Fax 02803778262 /
Địa chỉ trụ sở

Phố Hợp Thành - Thị trấn Chợ Chu - Huyện Định Hoá - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803778262 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phố Hợp Thành - Thị trấn Chợ Chu - Huyện Định Hoá - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600417836 / 24-10-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-10-2007
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Đăng Thi

Địa chỉ chủ sở hữu

Phố Hợp Thành-Thị trấn Chợ Chu-Huyện Định Hoá-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Trương Đăng Thi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4600417836, 02803778262, Thái Nguyên, Huyện Định Hoá, Thị Trấn Chợ Chu, Trương Đăng Thi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
19 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
21 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219