Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thành Công

Công Ty TNHH Thành Công có địa chỉ tại Thôn Đồng ẻn - Xã Tràng Xá - Huyện Võ Nhai - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600428267 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Võ Nhai

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600428267

Ngày cấp 20-02-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thành Công

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Võ Nhai Điện thoại / Fax 01678880888 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồng ẻn - Xã Tràng Xá - Huyện Võ Nhai - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01678880888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đồng ẻn - Xã Tràng Xá - Huyện Võ Nhai - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600428267 / 15-02-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-02-2008
Ngày bắt đầu HĐ 2/25/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thượng Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm An Hòa 3-Xã An Tường-Thành Phố Tuyên Quang-Tuyên Quang

Tên giám đốc

Nguyễn Thượng Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thu Hường

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4600428267, 01678880888, Thái Nguyên, Huyện Võ Nhai, Xã Tràng Xá, Nguyễn Thượng Hải, Trần Thu Hường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác gỗ 02210
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
11 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
12 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
16 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
23 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933