Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Mẫn

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Mẫn có địa chỉ tại Tổ 10 - Phường Gia Sàng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600433450 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600433450

Ngày cấp 11-04-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Mẫn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax 02803852538 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10 - Phường Gia Sàng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803852538 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 10 - Phường Gia Sàng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600433450 / 05-01-2012 Cơ quan cấp Province Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/3/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Mẫn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 10-Phường Gia Sàng-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Trần Văn Mẫn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Nguyệt

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4600433450, 02803852538, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Gia Sàng, Trần Văn Mẫn, Trần Thị Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Đúc sắt thép 24310
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210