Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chánh Lưu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chánh Lưu có địa chỉ tại Tổ 9 - Phường Mỏ Chè - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600434006 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sông Công

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600434006

Ngày cấp 18-04-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chánh Lưu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sông Công Điện thoại / Fax 0912717086 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 9 - Phường Mỏ Chè - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912717086 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 9 - Phường Mỏ Chè - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600434006 / 10-04-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2008
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Công Chánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 9-Phường Mỏ Chè-Thành phố Sông Công-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Lê Công Chánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đoàn Thị Thu Lương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4600434006, 0912717086, Thái Nguyên, Thành Phố Sông Công, Phường Mỏ Chè, Lê Công Chánh, Đoàn Thị Thu Lương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
3 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933