Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Mea

MEA

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Mea - MEA có địa chỉ tại Tổ 28 - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600444847 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600444847

Ngày cấp 22-07-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Mea

Tên giao dịch

MEA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax 02806270345 / 02803858525
Địa chỉ trụ sở

Tổ 28 - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02806270345 / 02803858525
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 28 - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600444847 / 02-07-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-07-2008
Ngày bắt đầu HĐ 7/12/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Trần Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 28-Phường Hoàng Văn Thụ-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Lê Anh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị thu Trang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4600444847, 02806270345, MEA, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Hoàng Văn Thụ, Lê Trần Anh, Lê Anh Tuấn, Phạm Thị thu Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Lập trình máy vi tính 62010
18 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
19 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
20 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
21 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
23 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
24 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120