Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Kyota

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Kyota có địa chỉ tại Số 239, tiểu khu 3 - Phường Ba Hàng - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600444999 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600444999

Ngày cấp 22-07-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Kyota

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên Điện thoại / Fax 02803864361 /
Địa chỉ trụ sở

Số 239, tiểu khu 3 - Phường Ba Hàng - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803864361 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 239, tiểu khu 3 - Phường Ba Hàng - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600444999 / 14-07-2011 Cơ quan cấp Province Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Thị Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 239, tiểu khu 3-Phường Ba Hàng-Thị xã Phổ Yên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Dương Thị Hoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Vân Anh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4600444999, 02803864361, Thái Nguyên, Thị Xã Phổ Yên, Phường Ba Hàng, Dương Thị Hoa, Nguyễn Vân Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
3 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
4 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
5 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
6 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
7 Sản xuất máy luyện kim 28230
8 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
9 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
10 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Sửa chữa thiết bị điện 33140
13 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669