Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Thép Gang

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Thép Gang có địa chỉ tại Khu công nghiệp nhỏ Nguyên Gon - Phường Cải Đan - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600446869 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sông Công

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600446869

Ngày cấp 20-08-2008 Ngày đóng MST 16-08-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Thép Gang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sông Công Điện thoại / Fax 02803862373 /
Địa chỉ trụ sở

Khu công nghiệp nhỏ Nguyên Gon - Phường Cải Đan - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803862373 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu công nghiệp nhỏ Nguyên Gon - Phường Cải Đan - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600446869 / 27-06-2013 Cơ quan cấp Phòng Đăng Ký Kinh Doanh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Tiến Đồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 5 phố Nguyễn Du-Phường Bùi Thị Xuân-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Đinh Tiến Đồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trương Xuân Kiều

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4600446869, 02803862373, Thái Nguyên, Thành Phố Sông Công, Phường Cải Đan, Đinh Tiến Đồng, Trương Xuân Kiều

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
7 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
20 Bốc xếp hàng hóa 5224