Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kết Cấu Thép Dũng Nguyên

Công Ty TNHH Kết Cấu Thép Dũng Nguyên có địa chỉ tại Tổ dân phố 4A - Phường Phố Cò - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600452661 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sông Công

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600452661

Ngày cấp 02-10-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kết Cấu Thép Dũng Nguyên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sông Công Điện thoại / Fax 02803563868 / 02803563868
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 4A - Phường Phố Cò - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803563868 / 02803563868
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 4A - Phường Phố Cò - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600452661 / 29-09-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-10-2008
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Kim Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Đài 1-Xã Đắc Sơn-Thị xã Phổ Yên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Bùi Thị Kim Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Thu Hằng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4600452661, 02803563868, Thái Nguyên, Thành Phố Sông Công, Phường Phố Cò, Bùi Thị Kim Phượng, Phạm Thị Thu Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
4 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Bốc xếp hàng hóa 5224
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110